Amisine và một số thông tin cơ bản về thuốc bạn nên chú ý

Amisine được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn nặng, và phối hợp để điều trị nhiễm khuẩn ở thận, hệ tiết niệu - sinh dục, nhiễm khuẩn huyết, viêm nội tâm mạc, viêm màng não... Dưới đây là một số thông tin về thuốc bạn có thể tham khảo.

Amisine và một số thông tin cơ bản

1. Thành Phần

Amikacin: 500mg.

Quy Cách: Hộp 10 lọ x 2ml.

2. Chỉ định

- Điều trị nhiễm khuẩn nặng.

- Phối hợp trong: nhiễm khuẩnthận hệ tiết niệu - sinh dục nhiễm khuẩn huyết viêm nội tâm mạc viêm màng não viêm khuẩn hô hấp ngoài da nhiễm khuẩn ở khớp Phối hợp Metronidazol điều trị nhiễm khuẩn kỵ khí.

Amisine và một số thông tin cơ bản

Amisine và một số thông tin cơ bản

3. Liều dùng và cách sử dụng

Cách dùng

Dùng tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch

- Để truyền tĩnh mạch đối với người lớn, pha 500 mg amikacin vào 100 - 200 ml dịch truyền thông thường như dung dịch natri chlorid 0 9% hoặc dextrose 5%. Liều thích hợp amikacin phải truyền trong 30 - 60 phút.

- Đối với trẻ em thể tích dịch truyền phụ thuộc vào nhu cầu người bệnh, nhưng phải đủ để có thể truyền trong 1 - 2 giờ ở trẻ nhỏ, hoặc 30 - 60 phút ở trẻ lớn.

Liều lượng:

- Người lớn: 15 mg/kg/ngày, chia làm 1 - 3 lần/ngày. Tối đa 1 5 g.

- trẻ sơ sinh và trẻ sinh non: liều tấn công 10 mg/kg, tiếp theo là 7 5 mg/kg mỗi 12 giờ.

- Bệnh nhân suy thận: giảm liều dùng.

4. Chống chỉ định

- Bệnh nhân mẫn cảm với thành phần của thuốc

- bệnh nhược cơ

5. Tác dụng ngoại ý

Tác dụng phụ có thể gặp phản ứng dị ứng nhẹ (phát ban, nổi mề đay) sẽ tự khỏi khi ngưng điều trị. Khi dùng liều cao hoặc thời gian điều trị quá dài, có thể gây độc tính trên thận, độc tính trên tai.

Hạn dùng: 36 tháng

   
Làm Mới
Bài viết cùng chuyên mục
Video nổi bật