Bactroban và một số thông tin cơ bản mà bạn nên chú ý

Bactroban được sử dụng để điều trị tại chỗ các NK da tiên phát (chốc, viêm nang lông, nhọt, chốc loét) và thứ phát (chàm bội nhiễm, các sang thương do chấn thương bị NK như vết trầy da, vết côn trùng đốt, vết thương và bỏng nhẹ)... Dưới đây là một số thông tin về sản phẩm bạn có thể tham khảo.

Bactroban và một số thông tin cơ bản

1. Thành phần

Mupirocin.

Bactroban và một số thông tin cơ bản

Bactroban và một số thông tin cơ bản

2. Chỉ định/Công dụng

Điều trị tại chỗ các NK da tiên phát (chốc viêm nang lông nhọt, chốc loét) và thứ phát (chàm bội nhiễm các sang thương do chấn thương bị NK như vết trầy da, vết côn trùng đốt, vết thương và bỏng nhẹ). Dự phòng (1) tránh lây nhiễm vi khuẩn vào các vết thương nhỏ, vết rạch và sang thương sạch khác; (2) phòng ngừa NK ở các vết trầy da, vết cắt và vết thương nhỏ.

3. Liều dùng/Hướng dẫn sử dụng

Người lớn trẻ em người cao tuổi, bệnh nhân suy gan: Bôi một lượng nhỏ lên trên vùng tổn thương, 2 - 3 lần/ngày, tối đa 10 ngày tùy đáp ứng. Vùng tổn thương có thể được băng lại.

4. Quá Liều

Dấu hiệu và triệu chứng quá liều: Thông tin về quá liều mupirocin hiện vẫn còn hạn chế.

Xử lý trong trường hợp quá liều: Cẩn thận lau hết phần thuốc mỡ thừa Hầu như không có vấn đề sử dụng quá liều với BACTROBAN.

Nếu vô ý nuốt phải BACTROBAN, liên hệ với bác sỹ hoặc dược sỹ để được hướng dẫn.

Tiến hành điều trị dựa trên biểu hiện lâm sàng hoặc theo khuyến cáo của Trung tâm Chống độc Quốc gia nếu có.

Không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho quá liều mupirocin. Nếu xảy ra quá liều, bệnh nhân nên được điều trị hỗ trợ với các biện pháp theo dõi thích hợp khi cần thiết.

5. Chống chỉ định

Tiền sử quá mẫn với thành phần thuốc

6. Thận Trọng

Bệnh nhân suy thận vừa - nặng có khả năng hấp thu lượng lớn polyethylene glycol. Nếu bị tiêu chảy nặng hoặc kéo dài hoặc đau quặn bụng, nên ngưng thuốc ngay.

Tránh tiếp xúc Mắt

Nếu cần điều trị núm vú bị nứt nẻ, nên rửa sạch núm vú trước khi cho con bú.

Nên dừng thuốc nếu bị tiêu chảy nặng

Nên dừng thuốc nếu bị tiêu chảy nặng

7. Phản ứng phụ

Nóng rát tại chỗ bôi thuốc.

8. Phân loại (US)/thai kỳ

Các nghiên cứu về sinh sản trên động vật không cho thấy nguy cơ đối với thai nhưng không có nghiên cứu kiểm chứng trên phụ nữ có thai; hoặc các nghiên cứu về sinh sản trên động vật cho thấy có một tác dụng phụ (ngoài tác động gây giảm khả năng sinh sản) nhưng không được xác nhận trong các nghiên cứu kiểm chứng ở phụ nữ trong 3 tháng đầu thai kỳ (và không có bằng chứng về nguy cơ trong các tháng sau).

9. Phân loại MIMS

Thuốc kháng sinh dùng tại chỗ [Topical Antibiotics]

10. Phân loại ATC

D06AX09 - mupirocin; Belongs to the class of other topical antibiotics used in the treatment of dermatological diseases.

   
Làm Mới
Bài viết cùng chuyên mục
Video nổi bật