Mycoster - Thông tin cơ bản và hướng dẫn sử dụng thuốc

Mycoster là thuốc trị nấm dùng tại chỗ các trường hợp như: bệnh về da, có hoặc không có vi khuẩn bội nhiễm (Trichophyton, Epidermophyton, Microsporum ngoại trừ bệnh nấm da đầu), nhiễm nấm men Candida ở da, lang ben, nhiễm nấm Dermatophyte ở móng... Dưới đây là những thông tin về thuốc mà chúng tôi muốn gửi đến bạn đọc.

Thông tin cơ bản và hướng dẫn sử dụng thuốc Mycoster

+ Nhà sản xuất Pierre Fabre Dermatologie

+ Nhà phân phối: DKSH.

+ Nhà tiếp thị: Pierre Fabre.

+ Thành phần: Mycoster 1% Mỗi chai/tuýp/lọ: Ciclopiroxolamine 1%. Mycoster 8% Mỗi chai: ciclopirox 8%.

Thuốc Mycoster điều trị các bệnh về da, điều trị nấm móng

Thuốc Mycoster điều trị các bệnh về da, điều trị nấm móng

1. Chỉ định, công dụng

Mycoster 1%:

+ Cream & solution: bệnh về da, có hoặc không có vi khuẩn bội nhiễm (Trichophyton, Epidermophyton, Microsporum ngoại trừ bệnh nấm da đầu), nhiễm nấm men Candida ở da lang ben nhiễm nấm Dermatophyte ở móng.

+ Cream: viêm da tiết bã nhẹ đến vừa trên mặt

+ Powder: điều trị hăm kẽ ngón chân do nấm da (không được chỉ định cho những chỗ kẽ khác).

Mycoster 8%: dùng để sơn lên móng, điều trị nấm móng.

2. Liều lượng, cách dùng

Mycoster 1%:

+ Nhiễm nấm ở da: thoa kem/dung dịch ngày 2 lần, trong thời gian trung bình là 21 ngày.

các bệnh nhiễm nấm Dermatophyte ở móng: thoa kem/dung dịch một mình hoặc kết hợp với các thuốc điều trị khác trong nhiều tháng.

viêm da tiết bã nhẹ đến vừa trên mặt: thoa kem/dung dịch 2 lần ngày trong 2-4 tuần, kế tiếp thoa ngày 1 lần trong 28 ngày.

+ Rắc bột thuốc lên vùng bị nấm 1 lần mỗi ngày. Thời gian điều trị khoảng 4 tuần.

Mycoster 8%: Sơn Mycoster 8% trên tất cả các móng của chi bị nấm 1 lần/ngày, tốt nhất vào buổi tối; tránh rửa móng với xà phòng có kiềm sau khi thoa thuốc; một tuần một lần, nên dùng dung dịch rửa móng để làm sạch móng, giúp cho hoạt chất dễ thấm vào móng; thời gian điều trị tùy thuộc vào vị trí và mật độ nhiễm nấm: khoảng 3 tháng đối với bệnh nấm móng tay khoảng 6 tháng đối với bệnh nấm móng chân

3. Chống chỉ định

Dị ứng/tiền sử dị ứng với một trong các thành phần của thuốc.

4. Thận trọng

Mycoster 1%: không thoa vùng quanh Mắt không nên sử dụng các xà phòng có độ pH acid nếu nhiễm Candida, không nên dùng trong thai kỳ Mycoster 8%: tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc

5. Phản ứng phụ

Mycoster 1%: hiếm: cảm giác bị bỏng, lên ban đỏ, ngứa khi bắt đầu điều trị; ngưng thuốc nếu có quá mẫn (mụn nước). Mycoster 8%: có thể dị ứng da.

Phản ứng phụ của thuốc có thể lên ban đỏ

Phản ứng phụ của thuốc có thể lên ban đỏ

6. Trình bày, đóng gói, bảo quản

+ Mycoster 1% powder Bột chai 30g, cream Kem 1% x tuýp 30g, solution Dung dịch dùng ngoài 1% x lọ 30mL.

+ Mycoster 8% Dung dịch tạo màng dùng ngoài 8% x chai 3mL + nắp có cọ.

- Bảo quản: Mycoster 1%:

+ powder, dung dịch: tránh ẩm, ở nhiệt độ dưới 25 độ C.

+ cream: ở nhiệt độ dưới 30 độ C.

- Mycoster 8%: Tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30 độ C.

   
Làm Mới
Bài viết cùng chuyên mục
Video nổi bật