Viêm gan B - Xét nghiệm kết hợp định hướng điều trị bệnh nhân phù hợp

Việt Nam hiện là một trong chín quốc gia vùng Tây Thái Bình Dương đang phải đối mặt với đại dịch viêm gan, nguy hiểm là phần lớn bệnh nhân (BN) không nhận ra bất kỳ triệu chứng đặc biệt nào cho đến khi gan bị tổn thương nghiêm trọng. Vì vậy, việc chẩn đoán sớm và theo dõi điều trị đóng vai trò hết sức quan trọng.

Viêm gan - thực trạng đáng lo ngại

Tại Hội thảo Khoa học Bệnh viêm gan thường niên lần thứ V do Hội gan Mật Việt Nam, Hội Gan Mật TP.HCM cùng Roche Diagnostics Việt Nam tổ chức, chủ đề chính khiến hơn 500 cán bộ y tế, chuyên gia đang công tác trong lĩnh vực bệnh về gan mật cùng chú ý và trao đổi: Việt Nam đang đối mặt với đại dịch viêm gan, trong đó viêm gan siêu vi B có số mắc cao nhất, trong khi việc chẩn đoán và điều trị thường rơi vào giai đoạn muộn.

Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 2 tỉ người nhiễm vi rút viêm gan b (HBV) và 200 triệu người nhiễm vi rút viêm gan C. Trung bình mỗi ngày có 3.000 người chết vì nhiễm các vi rút viêm gan Riêng ở Việt Nam, theo BS.Nguyễn Hữu Chí, Chủ tịch Hội Gan Mật TP.HCM, Phó trưởng Bộ môn Nhiễm, Đại học Y TP.HCM, hiện ước tính có tới 15 - 20% dân số nhiễm HBV và trong đó có khoảng 5 triệu người bị viêm gan mãn tính xơ gan hoặc ung thư gan viêm gan b được ví là kẻ thù giết người thầm lặng vì hậu quả của nó để lại rất lớn, điển hình: xơ gan hoặc ung thư gan. Bên cạnh đó, BN thường ít có triệu chứng lâm sàng, nhưng tế bào gan của họ đang bị tổn thương do virút gây ra.

Giải pháp tối ưu giúp định hướng điều trị

Trước đây để đánh giá hiệu quả của việc điều trị HBV, các BS chủ yếu căn cứ vào nồng độ HBV-DNA, là giá trị định lượng phản ánh sự sao chép của virút, cho biết số lượng bản sao virút hoàn chỉnh trong máu BN. Tuy nhiên, có không ít các trường hợp viêm gan B mạn mặc dù có nồng độ HBV-DNA thấp, thậm chí ở dưới ngưỡng phát hiện nhưng vẫn tiến triển thành xơ ganung thư gan.

Vì vậy, một số nghiên cứu gần đây đề nghị nên sử dụng thêm xét nghiệm (XN) định lượng kháng nguyên bề mặt HBsAg bên cạnh XN định lượng DNA của virút viêm gan B để theo dõi hiệu quả trị liệu viêm gan b bằng pegylated interferon alpha. HBsAg chính là kháng nguyên bề mặt của virút viêm gan b Một người thử máu thấy HBsAg dương tính tức là người đó đang bị nhiễm HBV.

Sau khi nhiễm HBV, HBsAg là dấu ấn miễn dịch đầu tiên hiện diện trong huyết thanh và thường tồn tại từ vài tuần đến vài tháng trước khi khởi phát các triệu chứng lâm sàng và xuất hiện các dấu ấn sinh hóa khác. Do đó, việc thực hiện XN nhằm giúp phát hiện được HBsAg trong giai đoạn sớm của bệnh cũng như có khả năng nhận diện các thể đột biến của HBsAg mang ý nghĩa tích cực đối với BN. 

Mục tiêu lý tưởng của việc điều trị HBV là làm mất HBsAg một cách bền vững, kèm hoặc không kèm theo chuyển đổi huyết thanh tạo kháng thể kháng HBs. Điều này gắn liền với sự kiểm soát miễn dịch hoàn toàn với virút, làm giảm hoạt tính của vi rút viêm gan siêu vi B và cải thiện kết quả trong thời gian dài. XN định lượng kháng nguyên bề mặt HBsAg có thể giúp dự báo đáp ứng ổn định và kéo dài của trị liệu, sự kiểm soát miễn dịch và sự mất HBsAg.

Nồng độ HBsAg là một dấu ấn mới, độc lập với nồng độ HBV-DNA và đặc hiệu trong theo dõi điều trị viêm gan b Các hướng dẫn điều trị gần đây khuyến khích sử dụng HBsAg định lượng như là một dấu ấn virút mới trong điều trị.

Việc sử dụng kết hợp xét nghiệm HBsAg định lượng và xét nghiệm HBV DNA giúp BS có thể đưa ra cách tiếp cận cá nhân hóa để có phác đồ điều trị thích hợp cho từng BN, xác định BN có đáp ứng tốt với phương pháp điều trị hiện tại hay không, từ đó có sự điều chỉnh thích hợp. Và còn có thể được sử dụng để phân biệt những người mang vi rút không hoạt động với những người có bệnh đang tiến triển, qua đó xác định rõ hơn những ai cần điều trị và theo dõi thường xuyên với những ai chưa cần điều trị.

   
Làm Mới
Bài viết cùng chuyên mục
Video nổi bật